Tiền sản giật nặng là gì? Các công bố khoa học về Tiền sản giật nặng
Tiền sản giật nặng là thuật ngữ trong lĩnh vực kinh tế, được sử dụng để chỉ sự gia tăng rất nhanh chóng và đột ngột của giá cả hoặc tỷ lệ lạm phát. Khi tiền tệ ...
Tiền sản giật nặng là thuật ngữ trong lĩnh vực kinh tế, được sử dụng để chỉ sự gia tăng rất nhanh chóng và đột ngột của giá cả hoặc tỷ lệ lạm phát. Khi tiền tệ mất giá quá nhanh và mạnh mẽ, người dân sẽ mất kiểm soát về việc mua sắm và sở hữu tài sản, gây ra sự mất trật tự và bất ổn trong nền kinh tế.
Tiền sản giật nặng, còn được gọi là hyperinflation, xảy ra khi một quốc gia đối diện với mức tăng trưởng lạm phát vượt quá mức kiểm soát và trở nên vô cùng cao. Trong trường hợp này, giá cả của hàng hóa và dịch vụ tăng lên một cách cam kết, thường hàng ngày hoặc thậm chí hàng giờ.
Nguyên nhân chính dẫn đến tiền sản giật nặng thường bao gồm:
1. Kép hỗn loạn tài chính: Khi quốc gia thường xuyên vay mượn để bù đắp thâm hụt ngân sách, mất điện hoặc phát hành tiền viện trợ, sự lạm phát bắt đầu leo thang và trở thành một vòng lặp không dừng.
2. Kép hỗn loạn chính trị: Chiến tranh, xung đột và sự bất ổn chính trị có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất cũng như hoạt động kinh tế. Điều này dẫn đến sự khan hiếm hàng hóa và tăng giá cả.
3. Các chính sách kinh tế kém hiệu quả: Việc quá sử dụng tiền tệ, chi tiêu quá mức của chính phủ, hoặc việc in tiền quá nhiều có thể dẫn đến sự lạm phát và tạo ra một vòng xoáy giảm giá trị tiền tệ.
Tiền tệ rớt giá trong một tiền sản giật nặng gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với người dân và nền kinh tế như: mất giá trị tiền tiết kiệm, sự mất lòng tin vào tiền tệ, tăng giá cả đột ngột, sự thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ. Điều này dẫn đến tình trạng mất việc làm, sự nền kinh tế sa sút và cảnh báo về khủng hoảng xã hội.
Các ví dụ tiêu biểu về các quốc gia từng trải qua tiền sản giật nặng là Zimbabwe trong thập kỷ 2000 và Venezuela từ năm 2016 đến nay.
Trong tiến trình tiền sản giật nặng, lạm phát diễn ra một cách vô cùng nhanh chóng và không kiểm soát được. Giá cả tăng lên một cách đáng kinh ngạc hàng ngày, thậm chí hàng giờ, và tỷ lệ tăng trưởng giá cả có thể lên đến hàng trăm hoặc hàng ngàn phần trăm trong một năm.
Trong trường hợp tiền sản giật nặng, người dân thường phải trả giá cả cao hơn rất nhiều so với những gì họ đã dự tính ban đầu. Điều này làm giảm giá trị của tiền mặt và tiết kiệm của người dân, dẫn đến sự mất lòng tin vào tiền tệ và gây ra hiện tượng "chạy sau giá trị thực", nghĩa là người dân muốn sở hữu những tài sản như vàng, đất đai, hàng hoá để bảo vệ giá trị của của họ. Điều này gây cạnh tranh mua hàng và tạo ra sự thiếu hụt các mặt hàng, dịch vụ và thậm chí thực phẩm.
Hơn nữa, tiền sản giật nặng có thể gây ra sự mất việc làm và sự giảm giá trị của thu nhập. Do giá cả tăng lên một cách đáng kinh ngạc, công ty thường không thể đuổi kịp tốc độ tăng cần thiết để trả lương tương ứng. Điều này dẫn đến sự mất việc làm và tạo ra sự khủng hoảng xã hội.
Tiền sản giật nặng có thể làm suy yếu những nguyên tắc cơ bản của một nền kinh tế ổn định. Từ việc tiêu thụ hàng hoá và dịch vụ, đầu tư sản xuất, hợp đồng kinh tế, các hoạt động kinh doanh và thậm chí cả hệ thống ngân hàng và tài chính đều gặp khó khăn và mất đi sự tự tin.
Ví dụ về một trong những thời kỳ tiền sản giật nặng nổi tiếng nhất là Zimbabwe trong thập kỷ 2000. Trong thời kỳ này, giá cả trong nước tăng lên hàng triệu phần trăm mỗi tháng và tiền tờ tiền có giá trị rất nhỏ, kể cả các tờ tiền trị giá cả tỷ đôla. GDP của Zimbabwe giảm gần 50% trong giai đoạn tiền sản giật nặng và nền kinh tế của đất nước này bị suy thoái nghiêm trọng.
Venezuela cũng là một ví dụ gần đây về tiền sản giật nặng. Từ năm 2016, Venezuela đã trải qua một sự gia tăng cực kỳ lớn về mức lạm phát và giá cả cao. Mức lạm phát đã tiệm cận 1.000.000% vào năm 2018 và 2019. Đồng thời, Venezuela đã trở thành một quốc gia bị suy yếu nghiêm trọng về mặt kinh tế, xã hội và chính trị.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiền sản giật nặng:
- 1
- 2